Bảng xếp hạng V.League 1 2024
TT | đội bóng | trận | thắng | hòa | bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép xanh Nam Định | 14 | 10 | 2 | 2 | 14 | 32 | t h t t b |
1 | Thép xanh Nam Định | 14 | 10 | 2 | 2 | 14 | 32 | t h t t b |
2 | Becamex Bình Dương | 14 | 8 | 2 | 4 | 3 | 26 | b t b t t |
2 | Becamex Bình Dương | 14 | 8 | 2 | 4 | 3 | 26 | b t b t t |
3 | Công An Hà Nội | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | t b h t t |
3 | Công An Hà Nội | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | t b h t t |
4 | Quy Nhơn Bình Định | 14 | 6 | 4 | 4 | 6 | 22 | h h h b t |
4 | Quy Nhơn Bình Định | 14 | 6 | 4 | 4 | 6 | 22 | h h h b t |
5 | Thanh Hóa | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | b h b b t |
5 | Thanh Hóa | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | b h b b t |
6 | Tp Hồ Chí Minh | 14 | 5 | 4 | 5 | 0 | 19 | h b t t b |
6 | Tp Hồ Chí Minh | 14 | 5 | 4 | 5 | 0 | 19 | h b t t b |
7 | Hà Nội | 14 | 6 | 1 | 7 | -1 | 19 | b t t b t |
7 | Hà Nội | 14 | 6 | 1 | 7 | -1 | 19 | b t t b t |
8 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | t h h b t |
8 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | t h h b t |
9 | Viettel | 14 | 4 | 4 | 6 | -7 | 16 | t t h b b |
9 | Viettel | 14 | 4 | 4 | 6 | -7 | 16 | t t h b b |
10 | Hải Phòng | 14 | 3 | 6 | 5 | -1 | 15 | h h h h b |
10 | Hải Phòng | 14 | 3 | 6 | 5 | -1 | 15 | h h h h b |
11 | Quảng Nam | 14 | 3 | 6 | 5 | -2 | 15 | b b h t h |
11 | Quảng Nam | 14 | 3 | 6 | 5 | -2 | 15 | b b h t h |
12 | Sông Lam Nghệ An | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | h b b h b |
12 | Sông Lam Nghệ An | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | h b b h b |
13 | Hoàng Anh Gia Lai | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | h t t h h |
13 | Hoàng Anh Gia Lai | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | h t t h h |
14 | Khánh Hòa | 14 | 2 | 4 | 8 | -10 | 10 | h h b h b |
14 | Khánh Hòa | 14 | 2 | 4 | 8 | -10 | 10 | h h b h b |
- t Thắng
- h Hòa
- b Bại
Tin liên quan
tin thể thao